Có 2 kết quả:

軟磨硬泡 ruǎn mó yìng pào ㄖㄨㄢˇ ㄇㄛˊ ㄧㄥˋ ㄆㄠˋ软磨硬泡 ruǎn mó yìng pào ㄖㄨㄢˇ ㄇㄛˊ ㄧㄥˋ ㄆㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to coax and pester (idiom)
(2) to wheedle
(3) to cajole

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to coax and pester (idiom)
(2) to wheedle
(3) to cajole

Bình luận 0