Có 2 kết quả:
軟磨硬泡 ruǎn mó yìng pào ㄖㄨㄢˇ ㄇㄛˊ ㄧㄥˋ ㄆㄠˋ • 软磨硬泡 ruǎn mó yìng pào ㄖㄨㄢˇ ㄇㄛˊ ㄧㄥˋ ㄆㄠˋ
ruǎn mó yìng pào ㄖㄨㄢˇ ㄇㄛˊ ㄧㄥˋ ㄆㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coax and pester (idiom)
(2) to wheedle
(3) to cajole
(2) to wheedle
(3) to cajole
Bình luận 0
ruǎn mó yìng pào ㄖㄨㄢˇ ㄇㄛˊ ㄧㄥˋ ㄆㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coax and pester (idiom)
(2) to wheedle
(3) to cajole
(2) to wheedle
(3) to cajole
Bình luận 0